Viên uống bổ sung sắt Mivolis Eisen + Vitamin C + B-Vitamine, 40 viên
Viên uống bổ sung sắt Mivolis Eisen + Vitamin C + B-Vitamine chứa sự kết hợp hợp lý và hiệu quả của sắt và các vitamin C, vitamin nhóm B, giúp bổ sung sắt và các vitamin cho cơ thể một cách tối ưu. Ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt, hỗ trợ quá trình hình thành máu, vận chuyển oxy trong máu, chuyển hóa năng lượng, giảm mệt mỏi, căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch. Sản phẩm không chứa gluten, không chứa latose, thuần chay.
Công dụng các thành phần:
Sắt:
- Là khoáng chất quan trọng hỗ trợ nhiều chức năng trong cơ thể.
- Góp phần hình thành máu, tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu,
- Góp phần chuyển hóa năng lượng bình thường.
- Giúp giảm mệt mỏi, mệt mỏi và chức năng nhận thức bình thường.
- Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
Viatmin C: góp phần tăng cường sự hấp thụ sắt, giúp cơ thể hấp thụ được sắt một cách tối ưu. Tăng cường hệ miễn dịch, sức đề kháng của cơ thể.
Vitamin B6, B12, axit folic: duy trì hoạt động cơ thể, sản sinh máu huyết, hỗ trợ quá trình sản sinh năng lượng, tăng trí nhớ, điều hòa hệ thần kinh.
Cơ thể khi thiếu sắt sẽ gây ra sự ảnh hưởng ở nhiều bộ phận chức năng:
- Thiếu máu, giảm khả năng vận chuyển oxy đến các tế bào, đặc biệt là thiếu oxy lên não, dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, thiếu tập trung, ngủ kém..
- Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: ăn không ngon, hấp thụ kém, chán ăn.
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: mệt mỏi, căng thẳng.
- Ảnh hưởng đến hệ miễn dịch: sức khỏe kém, dễ bị ốm.
Thành phần: L-Ascorbinsäure (Vitamin C) | Maltodextrin | Sắt-II-gluconat Dihydrat | Filler Cellulose vi tinh thể | Chất phủ Hydroxypropylmethylcellulose, Hydroxypropylcellulose | Chất béo thực vật (ganz gehärtet, Raps) | Trennmittel Magnesiumsalze der Speisefettsäuren | Speisefettsäuren und Siliciumdioxid | Farbstoffe Titandioxid, Eisenoxide und Eisenhydroxide | Pyridoxinhydrochlorid (Vitamin B6) | Pteroylmonoglutaminsäure (Folsäure) | Cyanocobalamin (Vitamin B12), Trennmittel Talkum, Chất phủ Polyethylenglykole.
Giá trị dinh dưỡng:
Thông tin dinh dưỡng trung bình | Trên mỗi 100 g |
---|---|
Năng lượng | 205 kcal / 857 kJ |
Chất béo | 1,7 g |
Chất béo, trong đó axit béo bão hòa | 1,7 g |
Carbohydrate | 32 g |
Carbohydrate, trong đó đường | 1,9 g |
Protein | < 0,5 g |
Muối tương đương | < 0,05 g |
Thành phần | Trên mỗi liều hàng ngày* | % NRV** |
---|---|---|
Eisen (sắt) | 14 mg | 100 % |
Folsäure (Axit folic) | 200 µg | 100 % |
Vitamin B 12 | 3 µg | 120 % |
Vitamin B 6 | 4,5 mg | 321 % |
Vitamin C | 180 mg | 225 % |
Lưu ý:
- Không vượt quá liều dùng khuyến cáo mỗi ngày.
- Để xa tầm tay trẻ nhỏ. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt cao, ánh sáng mặt trời.
- Bổ sung chế độ ăn uống không thay thế cho một chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng và một lối sống lành mạnh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.