Sữa bột Palenum Vanille, 450g
Sữa bột Palenum Vanille của Nestle Đức là thực phẩm bổ sung cho mục đích y tế đặc biệt, bao gồm đầy đủ dinh dưỡng, các vitamin, khoáng chất, nguyên tố vi lượng cần thiết, giàu chất đạm, không chứa chất xơ và không chứa Gluten. Giúp bổ sung chế độ ăn uống cho trường hợp suy dinh dưỡng/có nguy cơ suy dinh dưỡng, hoặc có nhu cầu protein cao, người bệnh đang nằm viện, rối loạn chữa lành vết thương, người ốm, người bị bệnh ung thư, người già….
Đặc tính:
- Sử dụng cho mục đích y tế đặc biệt: người ốm, người bệnh đang nằm viện, người bị bệnh ung thư, người bị suy dinh dưỡng/có nguy cơ bị suy dinh dưỡng, người có nhu cầu bổ sung protein cao, người già…
- Chứa đầy đủ dinh dưỡng, chất đạm, các vitamin và khoáng chất, vi chất.
- Giàu chất đạm protein.
- Không chứa chất xơ.
- Không chứa Gluten.
Các chất dinh dưỡng trong sữa Palenum:
- CHẤT BÉO: từ dầu thực vật có giá trị dinh dưỡng như cải dầu, ngô và dầu đậu nành.
- CARBOHYDRATE: gồm hỗn hợp xi-rô glucose và sucrose dễ tiêu hóa.
- CHẤT ĐẠM: từ Protein sữa chất lượng cao.
- CHẤT XƠ: không chứa chất xơ.
Thành phần: Maltodextrin, protein sữa, sucrose, sữa bột gầy, sữa bột nguyên kem, dầu hạt cải, aroma, chất điều chỉnh độ axit (trisodium citrate, tripotassium citrate, tricalcium phosphate), dầu hướng dương, kali clorua, canxi cacbonat, kali dihydro citrate, xi-rô glucose, magie cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành, este axit lactic của mono- và diglyceride của axit béo), natri clorua, vitamin C, sắt-III-pyrophosphate, kẽm sulfat, chất chống oxy hóa (E 304, E 307), vitamin E, canxi pantothenate, đồng(II) gluconat, niacin, mangan(II) sulfat, vitamin B1, vitamin B6, vitamin B2, vitamin A, axit folic, natri molybdat, kali iodua, vitamin K, natri selenit, crom(III) clorua, biotin, vitamin D, natri florua, vitamin B12.
Giá trị dinh dưỡng:
Giá trị dinh dưỡng trung bình | Trong 50 g | Trong 100 g |
Năng lượng | 817 kJ/ 193 kcal | 1633 kJ/ 385 kcal |
Protein (23% kcal) | 11,3 g | 22,6 g |
Chất béo (9% kcal) | 1,9 g | 3,8 g |
Carbohydrate (68% kcal) | 32,6 g | 65,1 g |
Chất xơ | 0 g | 0 g |
Khoáng chất | ||
Natrium | 150 mg | 300 mg |
Kalium | 360 mg | 720 mg |
Chlorid | 220 mg | 440 mg |
Calcium | 250 mg | 500 mg |
Phosphor | 130 mg | 260 mg |
Magnesium | 35 mg | 70 mg |
Nguyên tố vi lượng | ||
Eisen (Sắt) | 1,75 mg | 3,5 mg |
Zink (Kẽm) | 1,9 mg | 3,8 mg |
Kupfer (Đồng) | 200 µg | 400 µg |
Mangan | 0,25 mg | 0,5 mg |
Fluorid | 0,02 mg | 0,04 mg |
Chrom | 6 µg | 12 µg |
Molybdän | 20 µg | 40 µg |
Selen | 12 µg | 24 µg |
Jod (I-ốt) | 37,5 µg | 75 µg |
Vitamine | ||
Vitamin A | 200 µg RE | 400 µg RE |
Vitamin D | 2 µg | 4 µg |
Vitamin E | 2 mg a-TE | 4 mg a-TE |
Vitamin K | 22,5 µg | 45 µg |
Vitamin C | 22,5 mg | 45 mg |
Vitamin B1 | 0,45 mg | 0,9 mg |
Vitamin B2 | 0,45 mg | 0,9 mg |
Niacin | 3,5 mg NE | 7 mg NE |
Folsäure (Axit Folic) | 37,5 µg | 75 µg |
Pantothensäure (Axit pantothenic) | 1,75 mg | 3,5 mh |
Vitamin B6 | 0,4 mg | 0,8 mg |
Vitamin B12 | 0,7 µg | 1,4 µg |
Biotin | 9 µg | 18 µg |
Broteinheiten (Đơn bị bánh mì) | 2,7 BE | 5,4 BE |
- Dùng 1 – 3 phần mỗi ngày
- 1 phần tương ứng với khoảng 50 g bột hòa tan trong 150 ml nước.
- Sử dụng dưới sự giám sát y tế. Thích hợp từ 3 tuổi.
- Thích hợp làm nguồn thức ăn duy nhất.
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát.
- Sau khi mở, Palenum có thể được sử dụng trong tối đa 4 tuần trong hộp đậy kín.
Netto-Trọng lượng:
450 g
Nhà sản xuất:
Nestlé Deutschland AG (Đức)
Lyoner Straße 23
60528 Frankfurt / Main
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.