Sữa Aptamil Profutura PRE cho bé từ 0-6 tháng tuổi, 800g
Aptamil là thương hiệu sữa cho bé của nhà sản xuất Milupa Nutricia hàng đầu nước Đức. Trong hơn 40 năm, với đội ngũ hơn 500 nhà khoa học và chuyên gia của NUTRICIA, họ đã đi tiên phong trong việc tìm hiểu về cách thức sữa mẹ hỗ trợ sự phát triển và nhu cầu dinh dưỡng của bé. Kiến thức của họ về sữa mẹ và dinh dưỡng thời thơ ấu đã giúp họ phát triển các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng toàn diện cho trẻ sơ sinh và trẻ em phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ.
Sữa Aptamil Profutura PRE cho bé từ 0-6 tháng tuổi, với thành phần dinh dưỡng được thiết kế đặc biệt phù hợp cho bé sơ sinh ngay từ khi sinh ra. Nó chứa hỗn hợp chất xơ đã được cấp bằng sáng chế và LCP – axit béo không bão hòa đa chuỗi dài mà trẻ không thể tự sản xuất đủ trong vài tháng đầu tiên. Cung cấp đầy đủ vitamin, khoáng chất đáp ứng dinh dưỡng toàn diện, bổ sung thêm DHA hỗ trợ phát triển não bộ, hệ thần kinh và thị lực của bé.
Sữa Aptamil Profutura còn được gọi là sữa Aptamil bạc (do màu sắc trên bao bì vỏ hộp).
Đặc tính:
- Là công thức dinh dưỡng được thiết kế phù hợp cho nhu cầu dinh dưỡng của bé sơ sinh ngay từ khi sinh ra đến 6 tháng tuổi.
- Chứa vitamin A, C, D hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh.
- Tỷ lệ LCP đặc biệt của DHA ** (Omega-3) và ARA (Omega-6), ALA ** (Omega-3) hỗ trợ phát triển não bộ, hệ thần kinh và thị giác tối ưu.
- Thành phần chứa tỷ lệ GOS/FOS được cấp bằng sáng chế giúp hệ tiêu hóa của bé khỏe mạnh.
- Lactofidus: L-lactate cũng như 3’GL, một oligosaccharide giống như trong sữa mẹ (HMO) được tạo ra, hỗ trợ tốt cho hệ tiêu hóa của bé.
- Bổ sung dinh dưỡng hỗ trợ cho sự tăng trưởng và phát triển của bé.
Thành phần: Lactose (từ SỮA), whey khử khoáng (từ SỮA), CHẤT BÉO SỮA, dầu thực vật (hạt cải dầu, hướng dương, dầu dừa), galactooligosaccharides (từ SỮA), whey protein cô đặc (từ SỮA), đạm whey (từ SỮA), 2′-frucosyllactose, fructo-oligosaccharide , DẦU CÁ, canxi orthophosphat, dầu Mortierella alpina, kali clorua, natri citrat, choline clorua, kali xitrat, vitamin C, magie clorua, SOY LECITHIN, inositol, taurine, sắt (II) sulfat, L-carnitine, kẽm sulfat, vitamin E, nucleotide (muối natri uridine, cytidine, adenosine, inosine, guanosine-5-monophosphate), chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitate), axit pantothenic, niacin, L-tryptophan, canxi cacbonat, đồng sunfat, vitamin B1, vitamin A, vitamin B2, vitamin B6, axit folic , Kali iodua, natri selen, mangan II sulfat, vitamin K, vitamin D, biotin, vitamin B12.
Thông tinh dinh dưỡng:
Thông tin dinh dưỡng | Trên mỗi 100ml sữa đã pha |
---|---|
Năng lượng | 276 kJ / 66 kcal |
Chất béo | 3,4 g |
trong đó axit béo bão hòa | 1,7 g |
trong đó axit béo không bão hòa đa | 0,6 g |
Carbohydrat | 7,3 g |
Trong đó đường | 7,2 g |
Chất xơ | 0,7 g |
Protein | 1,3 g |
Biotin | 1,8 µg |
Calcium | 60 mg |
Chlorid | 52 mg |
Eisen | 0,53 mg |
Fluorid | < 0,006 mg |
Folsäure | 14 µg |
Jod | 13 µg |
Kalium | 74 mg |
Kupfer | 0,05 mg |
Magnesium | 5,4 mg |
Mangan | 0,003 mg |
Niacin | 0,43 mg |
Pantothensäure | 0,54 mg |
Phosphor | 41 mg |
Vitamin B 2, Riboflavin | 0,14 mg |
Selen | 3 µg |
Vitamin A | 58 µg |
Vitamin B 1, Thiamin | 0,07 mg |
Vitamin B 12 | 0,17 µg |
Vitamin B 6 | 0,05 mg |
Vitamin C | 9,3 mg |
Vitamin D | 1,4 µg |
Vitamin E | 1,2 mg |
Vitamin K | 4,5 µg |
Zink | 0,48 mg |
Carnitin | 2,1 mg |
Cholin, gesamt | 22 mg |
Docosahexaensäure (DHA) | 0,017 g |
Inositol | 0,007 g |
Laktose | 7 g |
Natrium | 22 mg |
Nukleotid | 2,3 mg |
Taurin | 5,4 mg |
2′-Fucosyllactose (2′-FL) | 0,1 g |
Galactooligosaccharide (GOS) | 0,48 g |
Hướng dẫn sử dụng:
Rửa sạch tay và tiệt trùng dụng cụ pha sữa, bình sữa, núm vú, vòng đệm.
- Sử dụng nước đun sôi để nguội đến khoảng 40°C (nước ấm) và đổ 2/3 lượng nước cần thiết vào bình.
- Lấy thìa đong đi kèm hộp để biết liều lượng chính xác của bột. Chỉ sử dụng thìa đo kèm theo.
- Đổ lượng bột cần thiết vào chai. Cất thìa đong vào ngăn đựng thìa.
- Đậy nắp bình và lắc mạnh theo chiều thẳng đứng trong khoảng 10 giây, thêm 1/3 lượng nước còn lại và lắc mạnh một lần nữa.
- Mở bình và gắn núm vú vào. Kiểm tra bên trong bình để biết nhiệt độ uống (khoảng 37 ° C).
Liều lượng tham khảo:
Tuổi
|
Số bữa/ngày
|
Nước (ml)
|
Số muỗng sữa
|
Lượng sữa có được sau khi pha
|
1 tuần tuổi
|
5 – 7
|
60
|
2
|
70
|
2 tuần tuổi
|
6
|
90
|
3
|
100
|
3 – 4 tuần tuổi
|
5 – 7
|
120
|
4
|
130
|
5 – 8 tuần tuổi
|
5
|
150
|
5
|
170
|
3 – 4 tháng tuổi
|
4 – 5
|
180
|
6
|
200
|
5 tháng tuổi
|
4
|
210
|
7
|
230
|
6 tháng tuổi
|
3
|
210
|
7
|
230
|
- Liều lượng này chỉ mang tính tham khảo được khuyến nghị, có thể thay đổi tuỳ theo nhu cầu của mỗi bé.
- Muỗng đo có sẵn trong hộp sữa, mỗi muỗng bột gạt gang là 4,7 g bột.
- Tỷ lệ thích hợp với sữa aptamil là mỗi 30ml nước cho một muỗng sữa gạt ngang.
Lưu ý:
- Sử dụng sữa ngay sau khi pha, không sử dụng lại sữa thừa để bên ngoài lâu.
- Không nên sử dụng lò vi sóng để hâm sữa do nguy cơ quá nhiệt.
- Chuẩn bị và bảo quản sữa đúng cách để hạn chế vi khuẩn không mong muốn.
- Đậy kín nắp hộp sữa sau khi sử dụng bằng cách nhấn biểu tượng bàn tay trên nắp cho đến khi khớp vào vị trí.
- Hộp sữa đã mở nên sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao.
- Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nhà sản xuất:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.